000 | 01161nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016995 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183954.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960023980 | ||
039 | 9 |
_a201711141039 _byenh _c201611241625 _dhaultt _c201611171123 _dhaultt _c201502071848 _dVLOAD _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a580 _bLE-K 1957 _223 |
090 |
_a580 _bLE-K 1957 |
||
094 | _a28.59 | ||
100 | 1 |
_aLê, Khả Kế, _d1918-2000 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhân loại thực vật / _cLê Khả Kế |
260 |
_aH. : _bTổng hợp, _c1957 |
||
300 | _a416 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu các ngành, các lớp, các bộ của thực vật từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, phân tích mối liên hệ giữa chúng và vạch ra hướng tiến hoá của những nhóm đó. | ||
653 | _aPhân loại thực vật | ||
653 | _aThực vật học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02769-70 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328388 _d328388 |