000 | 01152nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016999 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183954.0 | ||
008 | 101206s1970 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960023986 | ||
039 | 9 |
_a201611281626 _bhaultt _c201502071848 _dVLOAD _c201404240422 _dVLOAD _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a611 _bTR-N(2) 1970 _223 |
090 |
_a611 _bTR-N(2) 1970 |
||
094 | _a28.86 | ||
100 | 1 | _aTrần, Xuân Nhĩ | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải phẫu người. _nTập 2 / _cTrần Xuân Nhĩ, Nguyễn Quang Vinh |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1970 |
||
300 | _a260 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu giải phẫu các cơ quan nội tạng như tiêu hoá, hô hấp, tuần hoàn và nội tiết. | ||
653 | _aGiải phẫu người | ||
653 | _aHô hấp | ||
653 | _aNội tiết | ||
653 | _aTiêu hoá | ||
653 | _aTuần hoàn | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Vinh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02387 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328391 _d328391 |