000 | 01323nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017012 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183954.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024002 | ||
039 | 9 |
_a201808161559 _bphuongntt _c201608091653 _dhaultt _c201502071848 _dVLOAD _c201404240422 _dVLOAD _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a547 _bTR-S(1) 1974 _214 |
090 |
_a547 _bTR-S(1) 1974 |
||
094 | _a24.2 | ||
100 | 1 | _aTrần, Quốc Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở lí thuyết hoá hữu cơ. _nTập1 / _cTrần Quốc Sơn |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1974 |
||
300 | _a200 tr. | ||
520 | _aNhững vấn đề lí thuyết về cấu tạo và quan hệ giữa cấu tạo và tính chất trong hoá hữu cơ, những quan niệm về cấu tạo hoá học và sự phân bố các nguyên tử trong không gian.. | ||
650 | 0 | _aHoá học hữu cơ | |
650 | 0 | _aLiên kết hoá học | |
650 | 0 | _aNguyên tử | |
650 | 0 | _aPhân tử | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D1/00380-81 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328397 _d328397 |