000 | 01202nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017031 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183954.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024024 | ||
039 | 9 |
_a201808151619 _bhaultt _c201502071848 _dVLOAD _c201404240423 _dVLOAD _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a543 _bBLO(2) 1959 _214 |
||
090 |
_a543 _bBLO(2) 1959 |
||
094 | _a24.4 | ||
100 | 1 | _aBloc, N.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích định tính. _nTập 2, _pPhản ứng cation / _cN.I. Bloc ; Ngd. : Hoàng Minh Châu |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1959 |
||
300 | _a280 tr. | ||
520 | _aCác phản ứng cation của các nhóm 1,2,3 nhóm H2S và nhóm 5. | ||
650 | 0 | _aPhân tích định tính | |
650 | 0 | _aPhản ứng Cation | |
650 | 0 | _aHóa học phân tích | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Analytic | |
700 | 1 | _aHoàng, Minh Châu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D1/02735-36 _bVV-M1/03880-82,03886-92 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c328404 _d328404 |