000 | 01484nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017034 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183954.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024027 | ||
039 | 9 |
_a201808171656 _bhaultt _c201604141703 _dhaultt _c201502071848 _dVLOAD _c201404240423 _dVLOAD _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a541 _bKIS 1979 _214 |
090 |
_a541 _bKIS 1979 |
||
094 | _a24.6 | ||
100 | 1 | _aKisêcepva, E.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập hoá lý : _bdịch từ tiếng Nga / _cE.V. Kisêcepva, G.S. Caretnhicôp, I.V. Cuđơriasôp ; Ngd. : Lê Cộng Hoà |
260 |
_aH. : _bĐại học và trung học chuyên nghiệp, _c1979 |
||
300 |
_a372 tr. ; _c22cm |
||
520 | _aMột số khái niệm, thuật ngữ, những cơ sở của học thuyết về cấu tạo chất, chất khí, 2 nguyên lí của nhiệt động học, cân bằng pha, cân bằng hoá học, điện hoá học.. | ||
650 | 0 | _aCấu tạo chất | |
650 | 0 | _aHoá lý | |
650 | 0 | _aNhiệt động học | |
650 | 0 | _aChemistry, Physical and theoretical | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 | _aCaretnhicôp, G.S. | |
700 | 1 | _aCuđơriasôp, I.V. | |
700 | 1 |
_aLê, Cộng Hòa, _d1946-, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328406 _d328406 |