000 | 01427nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017038 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183954.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024031 | ||
039 | 9 |
_a201808161609 _bphuongntt _c201502071848 _dVLOAD _c201406051545 _dbactt _c201406051540 _dbactt _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a540 _bAGA(1) 1964 _214 |
||
090 |
_a540 _bAGA(1) 1964 |
||
094 | _a24.1 | ||
100 | 1 | _aAgafosin, N.P. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững chương chọn lọc của hoá học đại cương. _nTập 1, _pCấu tạo chất / _cN.P. Agafosin ; Ngd. : Nguyễn Đức Thạch, Phan Văn Tường |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1964 |
||
300 | _a188 tr. | ||
520 | _aTrình bày học thuyết nguyên tử và nguyên tố, các mối quan hệ giữa các nguyên tố của Mendeleep, tính ánh xạ tự nhiên và thuyết cấu tạo nguyên tử. | ||
650 | 0 | _aCấu tạo nguyên tử | |
650 | 0 | _aHoá học đại cương | |
650 | 0 | _aĐịnh luật tuần hoàn | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Thạch | |
700 | 1 | _aPhan, Văn Tường | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/05332 | |
928 | 1 | _aVV-D1/02700 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328408 _d328408 |