000 | 01127nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017039 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183954.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024032 | ||
039 | 9 |
_a201808141040 _byenh _c201502071848 _dVLOAD _c201404240424 _dVLOAD _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a546 _bHO-C(1) 1958 _214 |
||
090 |
_a546 _bHO-C(1) 1958 |
||
094 | _a24.1 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Ngọc Cang | |
245 | 1 | 0 |
_aHoá học vô cơ. _nPhần 1, _pĐại cương / _cHoàng Ngọc Cang |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1958 |
||
300 | _a186 tr | ||
520 | _aGồm thuyết nguyên tử, phân tử, hệ thống tuần hoàn các nguyên tố, cấu trúc phân tử, nguyên tử, tốc độ phản ứng, cân bằng hoá học và thuyết điện li. | ||
650 | 0 | _aHoá học vô cơ | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Inorganic | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328409 _d328409 |