000 | 01106nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017045 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183955.0 | ||
008 | 101206s1953 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024039 | ||
039 | 9 |
_a201611171130 _bhaultt _c201502071848 _dVLOAD _c201404240424 _dVLOAD _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a580 _bNG-H 1953 _223 |
090 |
_a580 _bNG-H 1953 |
||
094 | _a28.56 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Huề | |
245 | 1 | 0 |
_aThực vật học : _bgiải phẫu và sinh lí / _cNguyễn Đình Huề, Vũ Văn Chuyên |
260 |
_aH. : _bTrí đức thư xã , _c1953 |
||
300 | _a271 tr. | ||
520 | _aTế bào và các mô thực vật; Cơ năng dinh dưỡng; Cơ năng sinh dục. | ||
653 | _aGiải phẫu | ||
653 | _aPhân loại | ||
653 | _aSinh lí | ||
653 | _aThực vật | ||
700 | 1 |
_aVũ, Văn Chuyên, _d1922- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02903 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328412 _d328412 |