000 | 01034nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017049 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183955.0 | ||
008 | 101206s1973 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024043 | ||
039 | 9 |
_a201711201203 _bhaultt _c201611301519 _dhaultt _c201611301519 _dhaultt _c201502071848 _dVLOAD _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.19 _bHA-P(2) 1973 _223 |
090 |
_a615 _bHA-P(2) 1973 |
||
094 | _a52.821 | ||
100 | 1 | _aHà, Như Phú | |
245 | 1 | 0 |
_aKiểm nghiệm thuốc. _nTập 2 / _cHà Như Phú |
260 |
_aH. : _bY học, _c1973 |
||
300 | _a230 tr. | ||
520 | _aCách kiểm nghiệm một số loại thuốc tân dược. Kiểm nghiệm những dạng thuốc phức tạp. | ||
653 | _aKiểm nghiệm | ||
653 | _aThuốc tân dược | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D1/00468 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328414 _d328414 |