000 | 01160nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017087 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183955.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024086 | ||
039 | 9 |
_a201502071849 _bVLOAD _c201404240422 _dVLOAD _y201012061727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a631 _bLE-C 1978 |
||
090 |
_a631 _bLE-C 1978 |
||
094 | _a40.4z73 | ||
110 | 1 | _aLê, Văn Căn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình nông hoá / _cCb. : Lê Văn Căn |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c1978 |
||
300 | _a354 tr. | ||
520 | _aĐại cương về nông hoá học, lịch sử nông hoá học, quan hệ giữa đất, phân và cây trồng, phương pháp nông hoá cải tạo đất, phân tích về đạm, lân, kali, vô cơ, hữu cơ trong đất, trong cây và cách sử dụng các loại phân đó. | ||
653 | _aKhoa học đất | ||
653 | _aNông hoá | ||
653 | _aĐất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02385-86 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328426 _d328426 |