000 | 01028nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017091 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183955.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024091 | ||
039 | 9 |
_a201711140945 _byenh _c201611291247 _dhaultt _c201502071849 _dVLOAD _c201404240422 _dVLOAD _y201012061727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a616.15 _bHUY(1) 1978 _223 |
090 |
_a616.1 _bHUY(1) 1978 |
||
094 | _a54.11 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHuyết học. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bY học, _c1978 |
||
300 | _a308 tr | ||
520 | _aGiới thiệu các chương về sinh máu, hình thái các dòng tế bào máu, sinh lí và sinh hoá máu, miễn dịch huyết học, đồng vị phóng xạ trong huyết học. | ||
653 | _aHình thái | ||
653 | _aSinh lí máu | ||
653 | _aSinh máu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328429 _d328429 |