000 | 01102nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017108 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183955.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024116 | ||
039 | 9 |
_a201502071849 _bVLOAD _c201404240423 _dVLOAD _y201012061727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a631.4 _bGIA 1979 _214 |
||
090 |
_a631.4 _bGIA 1979 |
||
094 | _a40.3z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình thực tập thổ nhưỡng / _cCb. : Nguyễn Mười |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c1979 |
||
300 | _a139 tr. | ||
520 | _aMột số phương pháp nhận dạng một số loại đá, khoáng vật, nêu lên các loại dụng cụ cần thiết ở trong phòng phân tích đất và cách sử dụng. | ||
653 | _aHoá tính | ||
653 | _aLý tính | ||
653 | _aThổ nhưỡng | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Mười, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVL-M1/01542-43 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328438 _d328438 |