000 | 01163nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017121 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183955.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024130 | ||
039 | 9 |
_a201502071849 _bVLOAD _c201404240423 _dVLOAD _y201012061727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.9597 _bPHU 1966 _214 |
||
090 |
_a338.9597 _bPHU 1966 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aPhương hướng, nhiệm vụ xây dựng và phát triển kinh tế hai năm 1966-1967 và kế hoạch nhà nước năm 1966 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1966 |
||
300 | _a61 tr. | ||
520 | _aĐúc kết kế hoạch thắng lợi 5 năm. Phương hướng, nhiệm vụ xây dựng và phát triển kinh tế 2 năm 1966-1967. | ||
653 | _aKế hoạch | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN31ĐKT | ||
928 |
_aVV-D2/03399 _bVV-M2/13403-04,16688 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328445 _d328445 |