000 | 01102nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017125 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183955.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024134 | ||
039 | 9 |
_a201502071849 _bVLOAD _c201404240424 _dVLOAD _y201012061727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bGOG(1) 1965 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bGOG(1) 1965 |
||
094 | _a84(2)-55 | ||
100 | 1 | _aGôgôn, N.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững linh hồn chết : _bhai tập. _nTập 1 / _cN.V. Gôgôn ; Ngd. : Hoàng Thiếu Sơn |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1965 |
||
300 | _a286 tr. | ||
520 | _aĐây là một tác phẩm kì diệu là một lời trách cứ đối với nước Nga đương thời. | ||
653 | _aTrường ca | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Thiếu Sơn, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/03161 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328449 _d328449 |