000 01084nam a2200397 a 4500
001 vtls000017127
003 VRT
005 20240802183955.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU960024137
039 9 _a201502071849
_bVLOAD
_c201404240424
_dVLOAD
_y201012061727
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a335.4346
_bKIN 1977
_214
090 _a335.4346
_bKIN 1977
094 _a65.6
094 _a71.4
245 0 0 _aKinh tế và văn hoá các nước xã hội chủ nghĩa 1971-1975
260 _aH. :
_bThống kê,
_c1977
300 _a297 tr.
520 _aBao gồm số liệu về tình hình thực hiện kế hoạch 5 năm gần đây nhất 1971-1975 của một số nước XHCN.
653 _aKinh tế
653 _aThống kê
653 _aVăn hoá
653 _aXã hội chủ nghĩa
900 _aTrue
911 _aL.B.Lâm
912 _aT.K.Thanh
913 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aVV-D2/02780
942 _c1
999 _c328451
_d328451