000 | 01208nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017128 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183955.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024138 | ||
039 | 9 |
_a201502071849 _bVLOAD _c201404240424 _dVLOAD _y201012061727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bTHI 1957 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bTHI 1957 |
||
094 | _a65.6 | ||
100 | 1 | _aThiên, Gia Câu | |
245 | 1 | 0 |
_aĐặc điểm kinh tế của thời kì quá độ / _cThiên Gia Câu, Phùng Hoà Pháp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a96 tr. | ||
520 | _aDựa vào lí luận chính trị kinh tế học và đường lối của thời kì quá độ mới vạch ra trong hiến pháp Trung quốc để nghiên cứu đặc điểm kinh tế của xã hội Trung quốc trong giai đoạn mới. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aThời kì quá độ | ||
700 | 1 | _aPhùng, Hoà Pháp | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03534 | |
928 | 1 | _aVV-D2/02439 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328452 _d328452 |