000 | 01025nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017130 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183955.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024140 | ||
039 | 9 |
_a201502071849 _bVLOAD _c201404240424 _dVLOAD _y201012061727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.412 _bSAC(1) 1956 _214 |
||
090 |
_a335.412 _bSAC(1) 1956 |
||
094 | _a16.7 | ||
245 | 0 | 0 |
_aSách giáo khoa chính trị kinh tế học. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1956 |
||
300 | _a956 tr. | ||
520 | _aChế độ kinh tế các nước dân chủ nhân dân châu Âu, Trung quốc và sự hợp tác của các nước phe XHCN. | ||
653 | _aPhương thức sản xuất | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03435-36 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328454 _d328454 |