000 | 01204nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017132 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183955.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024143 | ||
039 | 9 |
_a201808161611 _bphuongntt _c201707060956 _dyenh _c201611101525 _dminhnguyen_tttv _c201611090852 _dbactt _y201012061727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a540 _bMAC 1977 _223 |
090 |
_a540 _bMAC 1977 |
||
094 | _a24 | ||
100 | 1 | _aMacgôlitx, L.Ia. | |
245 | 1 | 0 |
_aCây đũa thần hoá học / _cL.Ia. Macgôlitx ; Ngd. : Đào Trọng Năng |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1977 |
||
300 | _a128 tr. | ||
520 | _aĐịnh nghĩa về xúc tác, về bề mặt, tính chất tốc độ phản ứng. Sự biến tính, điều chế và hoạt tính của chất xúc tác. | ||
650 | 0 | _aChất xúc tác | |
650 | 0 | _aHoá học | |
650 | 0 | _aChemistry | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 | _aĐào, Trọng Năng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02174 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328456 _d328456 |