000 | 01291nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017139 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183956.0 | ||
008 | 101206s1970 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024150 | ||
039 | 9 |
_a201808141730 _bhaultt _c201611091518 _dhaultt _c201502071849 _dVLOAD _c201404240424 _dVLOAD _y201012061727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a664 _bNAM 1970 _223 |
090 |
_a664 _bNAM 1970 |
||
094 | _a35 | ||
100 | 1 | _aNametnhicôv, A.F. | |
245 | 1 | 0 |
_aHoá học trong công nghiệp thực phẩm / _cA.F. Nametnhicôv |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1970 |
||
300 | _a352 tr. | ||
520 | _aAnh hưởng của việc sử dụng các loại hoạt chất trong công nghiệp, phần lớn nói về hoạt chất và kháng sinh mạnh để bảo quản thực phẩm và nâng cao chất lượng sản phẩm. | ||
650 | 0 | _aCông nghiệp thực phẩm | |
650 | 0 | _aHoá học | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aFood chemistry | |
650 | 0 |
_aFood _xAnalysis |
|
650 | 0 |
_aFood _xComposition. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02466 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328460 _d328460 |