000 | 01099nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017143 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183956.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024154 | ||
039 | 9 |
_a201604141719 _bhaultt _c201502071849 _dVLOAD _c201404240424 _dVLOAD _y201012061727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a541 _bNG-H 1975 _214 |
090 |
_a541 _bNG-H 1975 |
||
094 | _a24.5 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Huề | |
245 | 1 | 0 |
_aHoá lý nhiệt động lực học hoá học : _bphần cơ sở / _cNguyễn Đình Huề |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1975 |
||
300 | _a386 tr. | ||
520 | _aCơ sở nhiệt động lực học, các nguyên lí của nhiệt động học, các hệ một cấu tử đồng thể, dị thể. | ||
653 | _aHoá học | ||
653 | _aHoá lý | ||
653 | _aNhiệt động lực học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02450 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328463 _d328463 |