000 | 01451nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017144 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183956.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024155 | ||
039 | 9 |
_a201808161620 _bphuongntt _c201707061020 _dyenh _c201611101525 _dminhnguyen_tttv _c201611090850 _dbactt _y201012061727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a540 _bTOM(1) 1979 _223 |
090 |
_a540 _bTOM(1) 1979 |
||
094 | _a24.1 | ||
100 | 1 | _aPilipencô, A.T. | |
245 | 1 | 0 |
_aTóm tắt hoá học sơ cấp. _nTập 1, _pHoá học đại cương / _cA.T. Pilipencô ; Ngd. : Từ Ngọc Ánh, Đỗ Tất Hiển, Đào Trọng Quang |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1979 |
||
300 | _a376 tr. | ||
520 | _aNhững nội dung cơ bản của hoá học vô cơ và hoá học hữu cơ kèm theo một số bài tập có lời giải. | ||
650 | _aHoá học sơ cấp | ||
650 | _aHoá học đại cương | ||
650 | _aHoá vô cơ | ||
650 | _aChemistry | ||
650 | _aChemical Engineering and Technology | ||
700 | 1 | _aPochinoc, V.Ia. | |
700 | 1 | _aTừ Ngọc ánh | |
700 | 1 | _aXereda, I.P. | |
700 | 1 |
_aĐào, Trọng Quang, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Tất Hiển, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328464 _d328464 |