000 | 01187nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017147 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183956.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024158 | ||
039 | 9 |
_a201808161622 _bphuongntt _c201808151601 _dhaultt _c201604271153 _dhaultt _c201502071849 _dVLOAD _y201012061727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a543 _bPH-H 1962 _214 |
090 |
_a543 _bPH-H 1962 |
||
094 | _a24.43/48 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Hợp | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích hoá học xilicát / _cPhạm Văn Hợp |
260 |
_aH. : _bCông nghiệp, _c1962 |
||
300 | _a204 tr. | ||
520 | _aPhân tích silicát theo phương pháp cổ điển, tốc hành, phân tích các nguyên liệu đá, quặng, phân tích dung lượng SiO2. | ||
650 | 0 | _aHoá phân tích | |
650 | 0 | _aPhân tích hoá học | |
650 | 0 | _aSilicát | |
650 | 0 | _aChemistry, Analytic | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02734 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328465 _d328465 |