000 | 01029nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017164 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183956.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024175 | ||
039 | 9 |
_a201608241028 _bhaultt _c201502071850 _dVLOAD _c201404240422 _dVLOAD _y201012061727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a551 _bNG-C 1977 _223 |
090 |
_a551 _bNG-C 1977 |
||
094 | _a26.3/5 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Chiển | |
245 | 1 | 0 |
_aLòng đất nước ta / _cNguyễn Văn Chiển |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1977 |
||
300 | _a68 tr. | ||
520 | _aBản đồ địa chất nước ta trong các thời kì tạo thành trái đất, các khoang sản trong lòng đất và sự phân bố chúng. | ||
653 | _aTrái đất | ||
653 | _aĐịa chất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02588-89 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328477 _d328477 |