000 | 01161nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017177 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183956.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024194 | ||
039 | 9 |
_a201610120936 _bbactt _c201502071850 _dVLOAD _c201404240423 _dVLOAD _y201012061728 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.8 _bBUX 1961 _223 |
090 |
_a305.8 _bBUX 1961 |
||
094 | _a63.5 | ||
100 | 1 | _aBuxưghin, E.P. | |
245 | 1 | 0 |
_aDân tộc học đại cương / _cE.P. Buxưghin ; Ngd. : Đặng Công Lý, Lê Thế Thép |
260 |
_aH. : _b[Knxb], _c1961 |
||
300 | _a433 tr. | ||
520 | _aLịch sử phát triển của ngành dân tộc học. Mục đích, nhiệm vụ và phương pháp.. | ||
653 | _aDân tộc học | ||
700 | 1 |
_aLê, Thế Thép, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Công Lý, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN809ĐS | |
928 | 1 |
_aVV-D2/02332 _bVV-M2/12554-55 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c328487 _d328487 |