000 | 01233nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017185 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183956.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024202 | ||
039 | 9 |
_a201502071850 _bVLOAD _c201404240423 _dVLOAD _y201012061728 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.704 _bNGO 1976 _214 |
||
090 |
_a959.704 _bNGO 1976 |
||
094 | _a63.3(1)6 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNgọn cờ giải phóng : _brút những bài đã đăng trong báo Cờ giải phóng và Tạp chí cộng sản xuất bản hồi bí mật |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1976 |
||
300 | _a206 tr. | ||
520 | _aNhững bài nhận định, phân tích tình hình và những sự kiện chính trị diễn ra trong và ngoài nước trong thời kì chuẩn bị tổng khởi nghĩa tháng 8. | ||
653 | _aBáo chí | ||
653 | _aGiải phóng dân tộc | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN997ĐS | ||
928 |
_aVV-D2/03282-83 _bVV-M2/12492-95 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328495 _d328495 |