000 | 01173nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017194 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183956.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024211 | ||
039 | 9 |
_a201502071850 _bVLOAD _c201404240424 _dVLOAD _y201012061728 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.70092 _bPH-C 1957 _214 |
||
090 |
_a959.70092 _bPH-C 1957 |
||
094 | _a63đ | ||
095 | _a9(V) | ||
100 | 1 |
_aPhan, Bội Châu, _d1867-1940 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhan Bội Châu niên biểu : _btự phê phán / _cNgd. : Phạm Trọng Điềm |
260 |
_aH. : _bVSĐ, _c1957 |
||
300 | _a207 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của Phan Bội Châu. | ||
653 | _aDanh nhân | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aTiểu sử | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Trọng Điềm, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN1364ĐS | |
928 | 1 |
_aVV-D2/03369-70 _bVV-M2/2276-78,10995 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c328504 _d328504 |