000 | 01108nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017229 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183957.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024248 | ||
039 | 9 |
_a201502071850 _bVLOAD _c201404240422 _dVLOAD _y201012061728 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92208 _bTUY 1966 _214 |
||
090 |
_a895.92208 _bTUY 1966 |
||
094 | _a84(2)4-5/53 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTuyển tập thơ văn yêu nước chống phong kiến xâm lược : _bTừ thế kỷ thứ X đến nửa đầu thế kỷ thứ XIX |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1966 |
||
300 | _a139 tr. | ||
520 | _aGồm các bài thơ, phú, hịch, cáo nói lên chí khí quật cường, lòng yêu nước và tinh thần tự hào dân tộc của nhân dân ta. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03705 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328525 _d328525 |