000 | 01227nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017234 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183957.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024254 | ||
039 | 9 |
_a201502071850 _bVLOAD _c201404240422 _dVLOAD _y201012061728 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a613.7 _bGRI(1,2) 1978 _214 |
||
090 |
_a613.7 _bGRI(1,2) 1978 |
||
094 | _a5 | ||
100 | 1 | _aGrinenco, M.Ph. | |
245 | 1 | 0 |
_aLao động sức khoẻ thể dục. _nPhần I-II / _cM.Ph. Grinenco, G.G. Xanoian ; Người dịch : Hồ Tuyến |
260 |
_aH. : _bThể dục thể thao, _c1978 |
||
300 | _a174 tr. | ||
520 | _aThể dục thể thoa đối và nghỉ ngơi đóng vai trò rất to lớn đối với việc phục hồi tăng cường sức khoẻ, khả năng làm việc của người lao động | ||
653 | _aSức khỏe | ||
653 | _aThể dục thể thao | ||
700 | 1 | _aHồ, Tuyến | |
700 | 1 | _aXanoian, G.G. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/03009 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328530 _d328530 |