000 | 01264nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017250 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183957.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024272 | ||
039 | 9 |
_a201502071851 _bVLOAD _c201404240423 _dVLOAD _y201012061728 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a340.09597 _bTOC 1974 _214 |
||
090 |
_a340.09597 _bTOC 1974 |
||
094 | _a67.2(1)72 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTổ chức nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà : _bHiến pháp, luật pháp, pháp lệnh, nghị quyết của quốc hội và uỷ ban thường vụ quốc hội 1959-1970 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1974 |
||
300 | _a211 tr. | ||
520 | _aHiến pháp nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà. Tổ chức quốc hội, hội đồng chính phủ, hội đồng nhân dân và uỷ ban hành chính các cấp, toà án nhân dân | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aRiện | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN49-50ĐLu | ||
928 |
_aVV-D2/03820-21 _bVV-M2/15567 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328543 _d328543 |