000 | 01225nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017259 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183957.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024283 | ||
039 | 9 |
_a201502071851 _bVLOAD _c201404240423 _dVLOAD _y201012061728 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a909 _bLIC(1) 1960 _214 |
||
090 |
_a909 _bLIC(1) 1960 |
||
094 | _a63.3(01)4 | ||
095 | _a9(T)1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử thế giới trung cổ. _nQuyển I, _pChế độ phong kiến sơ kỳ và trung kỳ |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1960 |
||
300 | _a272 tr. | ||
520 | _aThời kỳ hình thành của chế độ phong kiến ở châu Âu và tây bộ á châu, đông bộ á châu. Hình thức tổ chức của chế độ phong kiến cà sự phát sinh thành thị | ||
653 | _aLịch sử trung đại | ||
653 | _aPhong kiến | ||
653 | _aThế giới | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/00167 | ||
928 | _aVV-D2/02901 | ||
928 | _abVV-M4/02717 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328551 _d328551 |