000 | 01222nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017261 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183957.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024285 | ||
039 | 9 |
_a201502071851 _bVLOAD _c201404240423 _dVLOAD _y201012061728 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bTR-Q(1.1) 1970 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bTR-Q(1.1) 1970 |
||
094 | _a63.3(0)5 | ||
100 | 1 | _aTrương, Hữu Quýnh | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử Việt Nam. _nQuyển 1. Tập 1 (Trước thế kỷ VI) / _cTrương Hữu Quýnh |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1970 |
||
300 | _a224 tr. | ||
490 | _aTủ sách ĐHSP | ||
520 | _aĐát nước Việt Nam, địa lý, lịch sử. Phần 1 Thời đại nguyên thuỷ. Phần 2 Thời đại dựng nước. Phần 3 thời đại đấu tranh giành độc lập | ||
653 | _aDựng nước | ||
653 | _aGiữ nước | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aRiện | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02937-38 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328553 _d328553 |