000 | 01193nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017279 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024303 | ||
039 | 9 |
_a201502071851 _bVLOAD _c201407081550 _dbactt _c201404240425 _dVLOAD _y201012061729 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bANG 1960 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bANG 1960 |
||
094 | _a11-4 | ||
100 | 1 |
_aEngels, Friedrich, _d1820-1895 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChống Đuy - Rinh : _bÔ-Ơ-Đuy-Rinh đảo lộn khoa học / _cPh. Anghen |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a568 tr. | ||
490 | _aVô sản tất cả các nước liên hiệp lại | ||
520 | _aSách gồm 3 phần: triết học, chính trị kinh tế học, và chủ nghĩa xã hội. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTác phẩm kinh điển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02210 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328566 _d328566 |