000 | 01190nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017282 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024308 | ||
039 | 9 |
_a201502071851 _bVLOAD _c201404240425 _dVLOAD _y201012061729 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.411 _bNGU(1) 1959 _214 |
||
090 |
_a335.411 _bNGU(1) 1959 |
||
094 | _a15.1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNguyên lý triết học Mác Lênin. _nPhần thứ nhất, _pChủ nghĩa duy vật biện chứng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a575 tr | ||
520 | _aNhững vấn đề chủ yếu của triết học Mác xit, nhằm chống lại chủ nghĩa duy tâm và phép siêu hình. Đề ra nhiệm vụ đấu tranh chống chủ nghĩa xét lại, giáo điều | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật biện chứng | ||
653 | _aNguyên lý | ||
653 | _aTriết học Mác xít | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/13298-300 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328568 _d328568 |