000 | 01135nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017284 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024310 | ||
039 | 9 |
_a201502071851 _bVLOAD _c201404240420 _dVLOAD _y201012061729 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a109 _bTRI 1964 _214 |
||
090 |
_a109 _bTRI 1964 |
||
094 | _a87(5):60.5(7)60.5(5) | ||
094 | _a87(7) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTriết học và xã hội học châu Mỹ và châu Á (Nửa đầu và giữa thế kỷ XIX) : _bLịch sử triết học |
260 |
_aH. : _bSt, _c1964 |
||
300 | _a187 tr. | ||
520 | _aCuốn sách chia làm 3 chương bàn về triết học và xã hội học | ||
653 | _aChâu Mỹ | ||
653 | _aChâu Á | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aXã hội học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03915,3924 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328570 _d328570 |