000 | 01166nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017296 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024323 | ||
039 | 9 |
_a201502071851 _bVLOAD _c201404240420 _dVLOAD _y201012061729 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597075 _bBAM(2) 1972 _214 |
||
090 |
_a324.2597075 _bBAM(2) 1972 |
||
094 | _a66.61.(1)2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBa mươi năm đấu tranh của Đảng. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bSt, _c1972 |
||
300 | _a195 tr. | ||
520 | _aTập này viết về cuộc kháng chiến lâu dài chống thực dân Pháp, việc bảo vệ chính quyền cách mạng, củng cố và phát triển chế độ dân chủ nhân dân(9-1945 đến 7-1954) | ||
653 | _aChính quyền cách mạng | ||
653 | _aKháng chiến chống Pháp | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/13972-74 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328577 _d328577 |