000 | 01109nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017309 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024338 | ||
039 | 9 |
_a201502071851 _bVLOAD _c201404240421 _dVLOAD _y201012061729 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.1 _bLOI(2) 1962 _214 |
||
090 |
_a895.1 _bLOI(2) 1962 |
||
094 | _a84(5Tq)7-44 | ||
100 | 1 | _aLôi Gia | |
245 | 1 | 0 |
_aXuân về trên sông Ap Lục. _nTập 2 / _cLôi Gia ; Ngd. : Lê Xuân Vũ ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1962 |
||
300 | _a347 tr | ||
520 | _aPhản ánh công cuộc đấu tranh xây dựng xã hội chủ nghĩa của nhân dân Trung Quốc | ||
653 | _aTác phẩm văn học | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 | _aXuân Thương | |
700 | 1 | _aLê, Xuân Vũ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aHoa | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/11671 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328585 _d328585 |