000 | 01083nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017317 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024347 | ||
039 | 9 |
_a201502071851 _bVLOAD _c201404240421 _dVLOAD _y201012061729 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bNG-T 1975 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bNG-T 1975 |
||
094 | _a84(1)7-446 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Sơn Tùng | |
245 | 1 | 0 |
_aHoa hồng trắng : _bTruyện tình báo / _cNguyễn Sơn Tùng |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1975 |
||
300 | _a343 tr. | ||
520 | _aHoạt động tình báo của các chiến sỹ trong lực lượng an ninh Việt Nam chống lại các âm mưu của Đế quốc Pháp và bè lũ tay sai | ||
653 | _aTruyện tình báo | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aHoa | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02599 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328589 _d328589 |