000 | 01026nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017323 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024353 | ||
039 | 9 |
_a201502071851 _bVLOAD _c201404240421 _dVLOAD _y201012061729 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bPH-C 1953 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bPH-C 1953 |
||
094 | _a84(1)-57 | ||
100 | 0 | _aPhong Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aCâu đối Việt Nam / _cPhong Châu |
260 |
_aH. : _bVăn sử địa, _c1953 |
||
300 | _a278 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu những câu đối có giá trị tư tưởng và nghệ thuật nhất định | ||
653 | _aCâu đối | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
653 | _aVăn học dân gian Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aHoa | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02135 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328595 _d328595 |