000 | 01062nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017327 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024357 | ||
039 | 9 |
_a201502071852 _bVLOAD _c201404240421 _dVLOAD _y201012061729 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 _bVAN 1960 _214 |
||
090 |
_a895.922 _bVAN 1960 |
||
094 | _a84(1)4-53 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn tế cổ và kim / _cSưu tầm : Phong Châu ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1960 |
||
300 | _a228 tr. | ||
520 | _aGồm 67 bài văn tế qua các thời kỳ như: văn tế thời kỳ nhà Trần, văn tế thời kỳ nhà Tây Sơn, văn tế thời kỳ nhà Nguyễn, văn tế thời kỳ nhà Lê.. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aHoa | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/01819-20 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328599 _d328599 |