000 | 01068nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017337 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024369 | ||
039 | 9 |
_a201502071852 _bVLOAD _c201404240421 _dVLOAD _y201012061729 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7043 _bĐUO 1971 _214 |
||
090 |
_a959.7043 _bĐUO 1971 |
||
094 | _a63.3(1)7 | ||
245 | 0 | 0 | _aĐường 9 Khe Sanh - Nam Lào, thất bại thảm hại của Mỹ |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1971 |
||
300 | _a52 tr. | ||
520 | _aDiễn biến chính trị và ý nghĩa thắng lợi của quân dân 2 nước Việt Nam-Lào cùng những thất bại to lớn của Mỹ Nguỵ | ||
653 | _aChiến thắng | ||
653 | _aKhe Sanh | ||
653 | _aMỹ-Nguỵ | ||
653 | _aNam Lào | ||
900 | _aTrue | ||
911 | Q | _aM. Bình | |
912 | _aThanh | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02502 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328604 _d328604 |