000 | 00969nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017343 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024376 | ||
039 | 9 |
_a201502071852 _bVLOAD _c201404240421 _dVLOAD _y201012061729 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7029 _bĐAI(6) 1963 _214 |
||
090 |
_a959.7029 _bĐAI(6) 1963 |
||
094 | _a63.3(1)5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐại Nam thực lục. _nTập 6, _pChính biên đệ nhị kỉ II |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1963 |
||
300 | _a256 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu giai đoạn Minh Mệnh năm thứ 3 & 4 | ||
653 | _aChính biên | ||
653 | _aMinh Mệnh | ||
653 | _aĐệ nhị kỷ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | Q | _aMai Bình | |
912 | _aL.B. Lâm | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02446 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328608 _d328608 |