000 | 01385nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017352 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024385 | ||
039 | 9 |
_a201502071852 _bVLOAD _c201404240421 _dVLOAD _y201012061730 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.703 _bCAC(1) 1955 _214 |
||
090 |
_a959.703 _bCAC(1) 1955 |
||
094 | _a63.3(1)5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCách mạng cận đại Việt Nam. _nTập 1 / _cBiên soạn : Trần Huy Liệu ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bBan nghiên cứu Sử Địa , _c1955 |
||
300 | _a110 tr | ||
520 | _aGồm 3 phần. 1 Những cuộc khởi nghĩa đầu tiên ở Nam Bộ. 2 Phong troà Văn thân khởi nghĩa đầu tiên ở Bắc Kì và Trung kì. 3 Khởi nghĩa của Thổ Lào và nhân dân địa phương. | ||
653 | _aCách mạng Việt Nam | ||
653 | _aKhởi nghĩa | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aPhong trào Văn thân | ||
700 | 0 | _aHướng Tân | |
700 | 1 | _aCa, Văn Thích | |
700 | 1 | _aNguyễn, Công Bình | |
700 | 1 |
_aTrần, Huy Liệu, _d1901-1969 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/15026 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328613 _d328613 |