000 | 01285nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017366 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024402 | ||
039 | 9 |
_a201502071852 _bVLOAD _c201411041116 _dhaianh _c201404240426 _dVLOAD _y201012061730 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.97 _bTR-Đ 1960 _214 |
||
090 |
_a915.97 _bTR-Đ 1960 |
||
094 | _a26.829(1) | ||
094 | _a9(1T)x | ||
100 | 1 | _aTrịnh, Hoài Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aGia Định thành thông chí / _cTrịnh Hoài Đức |
260 |
_aH. : _bĐHTH, _c1960 |
||
300 | _a180 tr. | ||
520 | _aTác phẩm địa lí, lịch sử chép tay, khảo về vùng Gia Định (Nam Bộ ngày nay) do Trịnh Hoài Đức (1765 - 1825) biên soạn vào đầu thế kỉ 19. | ||
653 | _aGia Định | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa lí | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044377&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvl_d2_00071&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aRiện | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D2/00071 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328624 _d328624 |