000 | 01115nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017367 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024403 | ||
039 | 9 |
_a201502071852 _bVLOAD _c201404240426 _dVLOAD _y201012061730 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7043 _bTHA 1969 _214 |
||
090 |
_a959.7043 _bTHA 1969 |
||
094 | _a63.3(1)7 | ||
094 | _a63.3(71M)6 | ||
245 | 0 | 0 | _aThất bại quân sự của đế quốc Mỹ ở Việt Nam |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1969 |
||
300 | _a219 tr. | ||
520 | _aThất bại của đế quốc Mỹ trong thời kỳ phòng ngự chiến lược. Tinh thần chiến đấu dũng cảm của quân và dân ta. | ||
653 | _aChiến tranh | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThất bại | ||
653 | _aĐế quốc Mỹ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aRiện | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03883 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328625 _d328625 |