000 | 01193nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017372 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024409 | ||
039 | 9 |
_a201612130859 _bbactt _c201502071852 _dVLOAD _c201404240427 _dVLOAD _y201012061730 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a181.112 _bHAU 1959 _223 |
090 |
_a181.112 _bHAU 1959 |
||
094 | _a87.3(5TQ)3 | ||
100 | 1 | _aHầu, Ngoại Lư | |
245 | 1 | 0 |
_aHiếu học Khổng Mặc / _cHầu Ngoại Lư, Triệu Kỷ Bôn, Đỗ Quốc Trường |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a221 tr. | ||
520 | _aPhê phán tư tưởng triết học, tư tưởng chính trị xã hội và tư tưởng lôgíc của Mặc Tử và Khổng Tử | ||
653 | _aKhổng Tử | ||
653 | _aMặc Tử | ||
653 | _aTriết học cổ | ||
700 | 1 | _aTriệu, Kỷ Bôn | |
700 | 1 | _aĐỗ, Quốc Trường | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/02658 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328628 _d328628 |