000 | 01405nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017374 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024411 | ||
039 | 9 |
_a201502071852 _bVLOAD _c201404240427 _dVLOAD _y201012061730 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bCHU 1989 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bCHU 1989 |
||
094 | _a17Z73 | ||
110 | 1 | _aBộ Đại học Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề | |
245 | 1 | 0 | _aChủ nghĩa Cộng sản Khoa học |
260 |
_aH. : _bĐH và GDCN, _c1989 |
||
300 | _a239 tr. | ||
490 | _aDùng trong các trường Đại học và Cao đẳng | ||
520 | _aNghiên cứu về chủ nghĩa Cộng sản Khoa học bộ phận hợp thành chủ nghãi Mác Lênin; Nghiên cứu thời kỳ quá độ lên Chủ nghĩa Cộng sản - con đường phát triển của loài người; Nghiên cứu sự hình thành và phát triển của hình thái kinh tế - xã hội Cộng sản Chủ nghĩa | ||
653 | _aChủ nghĩa cộng sản khoa học | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aHình thái kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02273 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328630 _d328630 |