000 | 01359nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017375 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024412 | ||
039 | 9 |
_a201502071852 _bVLOAD _c201404240427 _dVLOAD _y201012061730 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bĐEC 1990 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bĐEC 1990 |
||
094 | _a17. Z 73 | ||
245 | 0 | 0 | _aĐề cương bài giảng Chủ nghĩa Cộng sản Khoa học |
260 |
_aH. : _bĐHTHHN, _c1990 |
||
300 | _a199 tr. | ||
520 | _aNâng cao chất lượng học tập Chủ nghĩa Cộng sản Khoa học của sinh viên, cùng với nội dung mới từ ĐH Đảng cộng sản Việt Nam lần thứ 6. Hệ thống luận điểm cơ bản của Chủ nghĩa Cộng sản Khoa học | ||
653 | _aBài giảng | ||
653 | _aChủ nghĩa cộng sản khoa học | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aĐề cương | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02436 | ||
942 | _c14 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Triết học _cBM Chủ nghĩa cộng sản khoa học |
||
999 |
_c328631 _d328631 |