000 | 01347nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017378 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024417 | ||
039 | 9 |
_a201502071852 _bVLOAD _c201407081556 _dbactt _c201404240427 _dVLOAD _y201012061730 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bANG 1957 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bANG 1957 |
||
094 | _a11.3 | ||
100 | 1 |
_aEngels, Friedrich, _d1820-1895 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLút - Vích Phơ - Bách và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức : _bPhụ lục "Luận đề của Mác về Phơ - Bách" / _cPh. Ănghen |
250 | _aLần 2 | ||
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a83 tr. | ||
520 | _aTrình bày triết học của Hê - ghen, quan niệm duy vật lịch sử của phơ - bách. Phê phán ngay chính học thuyết của Phơ - Bách | ||
653 | _aDuy vật lịch sử | ||
653 | _aHọc thuyết Phơ Bách | ||
653 | _aTriết học cổ điển | ||
653 | _aTriết học Đức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04468 | ||
928 | _aVV-D2/03017 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328634 _d328634 |