000 | 01309nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017380 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024419 | ||
039 | 9 |
_a201502071852 _bVLOAD _c201404240427 _dVLOAD _y201012061730 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.411 _bNGU(4) 1963 _214 |
||
090 |
_a335.411 _bNGU(4) 1963 |
||
094 | _a87.8 | ||
110 | 1 | _aViện triết học - viện lịch sử nghệ thuật - Viện hàn lâm khoa học Liên Xô | |
245 | 0 | 0 |
_aNguyên lý mỹ học Mác Lênin. _nPhần 4, _pchủ nghĩa hiện thực, chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a178 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu về phương pháp nghệ thuật, về chủ nghĩa hiện thực và chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aChủ nghĩa hiện thực | ||
653 | _aChủ nghĩa hình thức | ||
653 | _aNguyên lý mỹ học | ||
653 | _aPhương pháp | ||
653 | _aĐặc điểm | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aHoa | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03357 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328636 _d328636 |