000 | 01396nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017387 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024427 | ||
039 | 9 |
_a201809061001 _bbactt _c201502071852 _dVLOAD _c201404240427 _dVLOAD _y201012061730 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.15 _bMAC(2) 1961 _214 |
||
090 |
_a370.15 _bMAC(2) 1961 |
||
094 | _a74.1 | ||
100 | 1 | _aMacarencô, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aCuốn sách của những người làm cha mẹ. _nTập 2 / _cA. Macarencô ; Ngd. : Phan Thị Hiểu |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1961 |
||
300 | _a300 tr. | ||
520 | _aNhững vấn đề then chốt có quan hệ đến cơ cấu của một gia đình Xô Viết coi như là một tập thể. Những vấn đề thuộc sự giáo dục về tinh thần và vật chất trong gia đình và sự giáo dục thẩm mỹ | ||
650 | 0 | _aGiáo dục trẻ | |
650 | 0 | _aPhương pháp giáo dục | |
650 | 0 | _aTâm lý học giáo dục | |
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 | _aEducational psychology. | |
700 | 1 |
_aPhan, Thị Hiểu, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aQ.M.Bình | ||
912 | _aRiện | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/02291 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328641 _d328641 |